Phân tích cổ phiếu

10 chỉ số tài chính quan trọng khi phân tích cổ phiếu ngân hàng

Trong ngành ngân hàng, để đánh giá được tiềm năng của một ngân hàng nào đó thì không đơn thuần chúng ta chỉ nhìn vào mức lợi nhuận sau thuế mà nhà đầu tư cần phân tích sâu vào một số chỉ số tài chính nhất định.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các chỉ số tài chính quan trọng cần được quan tâm khi phân tích cổ phiếu ngành ngân hàng.

1. Chỉ số P/E

Chỉ số P/E (price-to-earnings ratio) là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong phân tích cổ phiếu ngành ngân hàng. Chỉ số này được tính bằng cách chia giá cổ phiếu hiện tại cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu. Chỉ số P/E cho biết giá trị thị trường của công ty so với lợi nhuận của nó.

Ví dụ, nếu một công ty có P/E là 15, nghĩa là giá cổ phiếu của nó là 15 lần lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu. Một P/E thấp hơn có thể chỉ ra rằng công ty đang được định giá thấp hơn so với lợi nhuận của nó và có thể là một cơ hội đầu tư tốt. Một P/E cao hơn có thể cho thấy rằng giá cổ phiếu của công ty đang bị định giá quá cao so với lợi nhuận của nó.

Tuy nhiên,  không phải cứ ngân hàng nào có chỉ số P/E cao là tốt. Nhà đầu tư cần so sánh chỉ số P/E của thị trường và của ngành ngân hàng tại thời điểm so sánh nữa.

2. Chỉ số P/B (Price to book ratio)

Chỉ số P/B (price-to-book ratio) hay còn gọi là tỷ số giá trị thị trường trên giá trị sổ sách, là một chỉ số đánh giá sức mạnh tài chính của ngân hàng.

Theo định nghĩa, giá trị sổ sách của một ngân hàng được tính bằng tổng tài sản trừ đi các khoản nợ và các khoản phải trả. Nó có thể được xem như giá trị tài sản tiềm ẩn của ngân hàng. Trong khi đó, giá trị thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu của ngân hàng với giá cổ phiếu trên thị trường.

Chỉ số P/B là tỷ lệ giữa giá trị thị trường của ngân hàng và giá trị sổ sách của ngân hàng. Nếu chỉ số P/B cao hơn 1, nghĩa là giá trị thị trường của ngân hàng cao hơn giá trị sổ sách của nó, và ngược lại.

Một chỉ số P/B cao thường được coi là tốt vì nó cho thấy thị trường đánh giá ngân hàng với giá cao hơn giá trị sổ sách. Điều này có thể cho thấy ngân hàng có nhiều tài sản tiềm ẩn, ví dụ như khả năng tăng trưởng trong tương lai hoặc các dự án đầu tư có triển vọng.

3. Tỷ suất lợi nhuận ROE (Return on Equity)

ROE đo lường hiệu suất lợi nhuận của ngân hàng từ các khoản đầu tư và vốn chủ sở hữu. Nó được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho vốn chủ sở hữu. Một ROE cao cho thấy ngân hàng đang sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.

Nhà đầu tư cũng có thể sử dụng chỉ số ROE để so sánh với các ngân hàng khác trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng này so với đối thủ cạnh tranh.

Tại thời điểm hiện tại mình viết bài viết này thì Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam (VIB) đang có chỉ số ROE cao nhất ngành, gần 30%.

4. Tỷ suất sinh lời trên tài sản ROA (Return on Total Assets)

Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) là một chỉ số quan trọng trong phân tích cổ phiếu ngành ngân hàng. Chỉ số này cho biết mức độ hiệu quả của công ty trong việc sử dụng tài sản của mình để sinh lời. Tỷ suất ROA được tính bằng cách chia lợi nhuận trước thuế cho tổng tài sản.

Một ROA cao hơn cho thấy rằng công ty đang sử dụng tài sản của mình hiệu quả hơn để sinh lời. Điều này có thể là một tín hiệu tích cực cho nhà đầu tư và cho thấy công ty có khả năng sinh lời tốt trong tương lai.

5. Tỷ lệ nợ xấu NPL (Non Performing Loan Ratio)

Đây là tỷ lệ giữa số tiền cho vay không có khả năng trả lại của khách hàng hoặc bị quá hạn thanh toán so với tổng số tiền cho vay của ngân hàng. NPL là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của ngân hàng, nếu tỷ lệ NPL tăng cao, đó là một dấu hiệu cho thấy khả năng thanh toán của khách hàng của ngân hàng đang bị ảnh hưởng.

Ngoài ra, bạn có thể dựa vào tỷ lệ nợ xấu để đánh giá được phân khúc khách hàng của ngân hàng này. Từ đó đánh giá được nền nhóm khách hàng này có phải là đối tượng đang bị ảnh hưởng thu nhập bởi tác động của các điều kiện kinh tế vĩ mô hay không.

Ví dụ, VPB là ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu cao hơn so với các nhà băng khác vì phân khúc khách hàng của nhà băng này tiếp cận có mức độ tín nhiệm thấp hơn, đồng nghĩa là lãi suất cho vay cũng cao hơn.

6. Tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR/NPL)

Tỷ lệ bao phủ nợ xấu là một chỉ số quan trọng khác mà nhà đầu tư cũng nên quan tâm khi phân tích cổ phiếu ngân hàng. Chỉ số này đo lường khả năng của ngân hàng trong việc chi trả các khoản nợ xấu (NPLs) nếu chúng trở nên không thể thu hồi được. Tùy vào nhóm nhợ của khách hàng mà ngân hàng sẽ trích một tỷ lệ dự phòng tương ứng.

Một tỷ lệ bao phủ nợ xấu cao cho thấy ngân hàng đang dành một phần lớn nguồn lực để dự phòng cho các khoản nợ xấu và sẽ có đủ khả năng chi trả các khoản nợ xấu đó nếu chúng trở nên không thể thu hồi được. Điều này cho thấy sự ổn định tài chính của ngân hàng và có thể đánh giá là một chỉ số tích cực cho ngân hàng.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ bao phủ nợ xấu cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như biến động thị trường, tăng trưởng kinh tế, thay đổi trong quy định pháp luật về việc xử lý các khoản nợ xấu và cả sự kiện bất ngờ như dịch bệnh. Do đó, nhà đầu tư cần kết hợp chỉ số này với các chỉ số khác và nhìn vào toàn bộ tình hình tài chính của ngân hàng để đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

7. Tỷ lệ CASA (Current Account Savings Account)

CASA đo lường tỷ lệ giữa tiền gửi không kỳ hạn trong tài khoản thanh toán và tiền gửi tiết kiệm của ngân hàng. Tỷ lệ CASA cao cho thấy ngân hàng đang có khoản tiền cho vay với chi phí thấp, điều này ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế của ngân hàng này rất nhiều.

Đây là một chỉ số cực kỳ quan trọng khi phân tích cổ phiếu ngành ngân hàng. Giai đoạn 2018 – 2021 đã chứng kiến mức tăng trưởng vượt bậc của Techcombank khi tỷ lệ CASA của nhà băng này tăng trưởng tốt nhờ các chính sách miễn phí giao dịch để thu hút tiền gửi không kỳ hạn để trong tài khoản.

Tuy nhiên, gần đây thì đó không còn là thế mạnh của nhà băng này khi các đối thủ cạnh tranh cũng đang có các chính sách tương tự để tăng tỷ lệ CASA.

8. Hệ số NIM (Net Interest Margin)

NIM (Net Interest Margin) là chỉ số đo lường hiệu quả của việc cho vay và huy động của ngân hàng. Chỉ số này tính bằng tỷ lệ giữa lãi suất thu được từ cho vay và lãi suất phải trả trên các khoản huy động từ khách hàng.

Chỉ số NIM cao cho thấy ngân hàng có khả năng tạo ra lợi nhuận cao từ hoạt động cho vay. Ngược lại, một NIM thấp có thể cho thấy ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh chính của mình.

Tuy nhiên, NIM cũng có một số hạn chế. Nó không tính đến các khoản thu khác, chẳng hạn như các khoản phí dịch vụ và lợi nhuận từ hoạt động khác ngoài cho vay. Vì vậy, NIM chỉ nên được xem như một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của hoạt động cho vay của ngân hàng. Do đó, bạn nên kết hợp với các chỉ số khác để đánh giá toàn diện sức khỏe tài chính của ngân hàng.

9. Chi phí huy động vốn COF (Cost of Funds)

Chỉ số chi phí huy động vốn (Cost of Funds – COF) là một chỉ số quan trọng khác mà nhà đầu tư cần quan tâm khi phân tích cổ phiếu ngân hàng. Chỉ số này thể hiện tỷ lệ chi phí mà ngân hàng phải trả để huy động các nguồn vốn. Chỉ số này thường được báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Một chỉ số COF thấp cho thấy ngân hàng có khả năng huy động nguồn vốn với chi phí thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp tăng lợi nhuận cho ngân hàng vì chi phí huy động vốn thấp sẽ giảm bớt áp lực chi phí trên lợi nhuận.

Tuy nhiên, việc đánh giá chỉ số COF cần được kết hợp với các yếu tố khác như quy mô, tầm ảnh hưởng của ngân hàng, sức cạnh tranh trong ngành và tình hình thị trường tài chính. Chỉ số COF thấp có thể bị ảnh hưởng bởi chiến lược quảng cáo và khuyến mại của ngân hàng để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ. Do đó, cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố liên quan để đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

Ngoài ra, chỉ số COF còn có thể được phân tích chi tiết hơn bằng cách phân tích COF cho từng loại nguồn vốn khác nhau, ví dụ như tiền gửi từ khách hàng cá nhân, doanh nghiệp, các khoản vay từ ngân hàng khác hay thị trường trái phiếu. Việc phân tích COF cho từng loại nguồn vốn giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách ngân hàng huy động và sử dụng nguồn vốn của mình.

10. Chỉ số CIR (Cost-to-Income Ratio)

Chỉ số CIR (Cost-to-Income Ratio) là một chỉ số tài chính quan trọng trong ngành ngân hàng để đo lường hiệu quả quản lý chi phí của ngân hàng so với doanh thu. Chỉ số này cho biết tỷ lệ chi phí của ngân hàng so với doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định.

Chỉ số CIR thường được tính bằng cách chia tổng chi phí của ngân hàng cho tổng doanh thu của ngân hàng trong cùng một khoảng thời gian. Chi phí bao gồm cả chi phí hoạt động và chi phí tài chính, trong khi doanh thu bao gồm cả doanh thu từ hoạt động lãi suất và doanh thu từ hoạt động dịch vụ.

Một chỉ số CIR thấp hơn cho thấy rằng ngân hàng đang quản lý chi phí tốt hơn và có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn. Tuy nhiên, chỉ số CIR thấp cũng có thể là do ngân hàng không đầu tư đủ vào hoạt động kinh doanh và tiếp thị để tăng trưởng doanh thu.

Kinh nghiệm phân tích cổ phiếu
Kinh nghiệm phân tích cổ phiếu

Tóm lại, phân tích cổ phiếu ngành ngân hàng đòi hỏi nhà đầu tư phải đánh giá không chỉ các chỉ số tài chính mà còn các yếu tố khác như tình hình kinh tế, tình hình chính trị, sự phát triển của công ty trong tương lai và sự cạnh tranh của ngành. Điều này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn và có lợi nhuận trong tương lai.

Việc phân tích cổ phiếu ngành ngân hàng cũng đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và kinh nghiệm về lĩnh vực tài chính, đặc biệt là về ngành ngân hàng. Cần nghiên cứu thêm các thông tin về ngành ngân hàng như luật pháp, chính sách tài chính của chính phủ, các tin tức về các công ty ngân hàng trên các phương tiện truyền thông để có cái nhìn tổng quan và chính xác về ngành.

Ngoài ra, để phân tích cổ phiếu ngành ngân hàng hiệu quả thì bạn có thể sử dụng các công cụ và phần mềm hỗ trợ phân tích cổ phiếu. Các công cụ này sẽ giúp đưa ra các chỉ số tài chính cơ bản và so sánh với các ngân hàng khác cùng ngành, đồng thời cung cấp các biểu đồ và chỉ số kỹ thuật giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

 

Nhà đầu tư chuyên nghiệp trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán tại Việt Nam. Rất mong là với những kiến thức mà mình chia sẻ có thể giúp được phần nào cho những nhà đầu tư mới.

Đăng ký
Notify of
guest

0 Bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Nhiều bình chọn nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận